![]() Tàu khu trục HMCS Athabaskan (G07)
| |
Lịch sử | |
---|---|
![]() ![]() | |
Tên gọi | HMCS Athabaskan (G07) |
Đặt hàng | 5 tháng 4 năm 1940 |
Xưởng đóng tàu | Vickers-Armstrong, High Walker Yard, Newcastle-on-Tyne; Anh Quốc |
Đặt lườn | 31 tháng 10 năm 1940 |
Hạ thủy | 15 tháng 11 năm 1941 |
Nhập biên chế | 3 tháng 2 năm 1943 |
Số phận | Đắm do trúng ngư lôi trong eo biển Manche, 29 tháng 4 năm 1944 |
Đặc điểm khái quát | |
Lớp tàu | Lớp tàu khu trục Tribal |
Trọng tải choán nước |
|
Chiều dài | 377 ft (115 m) (chung) |
Sườn ngang | 36,5 ft (11,1 m) |
Mớn nước | 9 ft (2,7 m) |
Động cơ đẩy |
|
Tốc độ | 36 hải lý trên giờ (67 km/h; 41 mph) |
Tầm xa | 5.700 nmi (10.560 km; 6.560 mi) ở tốc độ 15 hải lý trên giờ (28 km/h; 17 mph) |
Tầm hoạt động | 524 tấn Anh (532 t) dầu |
Thủy thủ đoàn tối đa | 190 (219 trong vai trò soái hạm) |
Vũ khí |
list error: mixed text and list (help)
|
HMCS Athabaskan (G07) là một tàu khu trục lớp Tribal được hãng Vickers Armstrong ở Newcastle upon Tyne, Anh Quốc chế tạo cho Hải quân Hoàng gia Canada trong Chiến tranh Thế giới thứ hai. Nó là chiếc tàu chiến đầu tiên của Canada mang cái tên này.
© MMXXIII Rich X Search. We shall prevail. All rights reserved. Rich X Search